Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bươu"
bướu
sưng
cục
u
bướu cổ
bướu mỡ
bướu thịt
bướu nước
bướu bì
bướu đầu
bướu trán
sưng tấy
sưng phồng
sưng u
sưng cục
u nhọt
u bướu
u sưng
u cục
u bì