Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bưư kiện"
bưu phẩm
gói hàng
hàng hóa
bưu gửi
hàng gửi
thư tín
bưu điện
hồ sơ
giấy tờ
hàng hóa gửi
bưu kiện nhỏ
bưu kiện lớn
hàng chuyển phát
gói bưu phẩm
hàng chuyển
bưu phẩm gửi
hàng gửi qua bưu điện
hàng hóa chuyển phát
bưu kiện quốc tế
bưu kiện nội địa