Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bước"
bước chân
bước đi
sải bước
bước tiến
sải chân
đi bộ
tiếng bước chân
dáng đi
dấu chân
bước khiêu vũ
bước nhảy
đạp vào
giẫm lên
điệu nhảy
nhảy
bước lùi
bước tới
bước ra
bước vào
bước nhảy múa