Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bướm trắng"
bướm trắng
bướm
bọ
sâu
sâu bướm
côn trùng
bọ lá
bọ gậy
bọ xít
bọ cạp
sâu ăn lá
sâu hại
sâu bướm trắng
sâu xanh
sâu đục thân
sâu đục lá
côn trùng hại
côn trùng gây hại
côn trùng ăn lá
côn trùng nông nghiệp