Từ đồng nghĩa với "bướng bỉnh"

cứng đầu ngoan cố bướng cứng cổ
khó bảo khó dạy cứng nhắc kiên quyết
kiên trì bất khuất cứng rắn không chịu thua
không nghe lời chống đối phản kháng khó tính
khó chiều khó phục khó lay chuyển khó thuyết phục