Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bướu"
khối u
u g
u xơ
cục u
ung thư
ung nhọt
sưng tấy
vết sưng
khối lượng
tăng trưởng
bướu lạc đà
bướu ở lưng
bướu cổ
bướu mỡ
bướu tuyến giáp
bướu mạch
bướu mỡ
bướu xương
bướu da
bướu hạch