Từ đồng nghĩa với "bướu giáp"

bướu cổ bướu tuyến giáp bệnh tuyến giáp bướu ác tính
bướu lành tính bướu nang bướu mỡ bướu bì
bướu hạch bướu tuyến bướu bạch huyết bướu tuyến nước bọt
bệnh bướu cổ bệnh giáp trạng bệnh lý tuyến giáp bệnh lý bướu cổ
bệnh lý bướu giáp bệnh lý tuyến bệnh lý nội tiết bệnh lý ung thư