Từ đồng nghĩa với "bưởi"

quả bưởi trái bưởi cây bưởi chùm bưởi chùm
bưởi đắng bưởi ngọt bưởi da xanh bưởi năm roi
bưởi tân triều bưởi phúc trạch bưởi hồng bưởi bến tre
bưởi bắc bưởi bì bưởi bìu bưởi bưởi
bưởi bưởi chua bưởi bưởi ngọt bưởi bưởi thơm bưởi bưởi trắng