Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạc"
ngân
màu bạc
trắng như bạc
óng ánh như bạc
kim loại
bạc đi
đồ dùng bằng bạc
bằng bạc
muối bạc
xám tro
bàng bạc
vầng mây bạc
da bạc thếch
chòm râu bạc
đầu đốm bạc
chiếc áo nâu bạc phếch
áo đã bạc màu
đồ phẳng
vàng bạc
bạc phếch