Từ đồng nghĩa với "bạc"

ngân màu bạc trắng như bạc óng ánh như bạc
kim loại bạc đi đồ dùng bằng bạc bằng bạc
muối bạc xám tro bàng bạc vầng mây bạc
da bạc thếch chòm râu bạc đầu đốm bạc chiếc áo nâu bạc phếch
áo đã bạc màu đồ phẳng vàng bạc bạc phếch