Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạc hà"
bạc hà
薄荷
kẹo bạc hà
hương bạc hà
trà bạc hà
dầu bạc hà
lá bạc hà
bạc hà Ấn Độ
bạc hà chanh
bạc hà dại
bạc hà nước
bạc hà thơm
bạc hà tươi
bạc hà khô
bạc hà xanh
bạc hà trắng
bạc hà đắng
bạc hà ngọt
bạc hà chua
bạc hà cay