Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạc màu"
cằn cỗi
khô cằn
nghèo dinh dưỡng
hạn hán
bạc màu
xơ xác
khô hạn
suy thoái
bạc bẽo
hư hại
kém màu mỡ
mất màu
mất dinh dưỡng
đất xấu
đất nghèo
đất cằn
đất khô
đất suy thoái
đất bạc bẽo
đất không màu