Từ đồng nghĩa với "bạc tỉnh"

bạc tình không chung thủy phản bội vô tình
không trung thành đổi thay thay lòng không đáng tin
không giữ lời lừa dối bội bạc không chân thành
không yêu thương thờ ơ hờ hững vô tâm
không tận tâm không trọn vẹn không kiên định không bền vững