Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạc ác"
tàn ác
độc ác
nhẫn tâm
bất nhân
hung ác
ác độc
thâm độc
xấu xa
tàn nhẫn
không có lương tâm
đê tiện
khốn nạn
bất nghĩa
vô nhân đạo
ác tâm
độc địa
khó ưa
khó chịu
xấu tính
đê hèn