Từ đồng nghĩa với "bạc điển"

ruộng xấu đất nghèo đất kém ruộng kém
đất xấu ruộng bạc đất bạc ruộng cằn
đất cằn ruộng khô đất khô ruộng hạ
đất hạ ruộng không màu mỡ đất không màu mỡ ruộng thiếu dinh dưỡng
đất thiếu dinh dưỡng ruộng cằn cỗi đất cằn cỗi ruộng không phì nhiêu
đất không phì nhiêu