Từ đồng nghĩa với "bạch biến"

lang ben bạch biến bạch tạng bạch sắc
bạch nhãn bạch cầu bạch huyết bạch y
bạch phát bạch diện bạch quang bạch thạch
bạch ngọc bạch kim bạch lạp bạch vân
bạch hạc bạch mã bạch xà bạch điểu