Từ đồng nghĩa với "bạch cúc"

hoa cúc cúc cúc đại đóa cây hoa cúc
cúc trắng bạch cương tàm cúc họa mi cúc tần
cúc vạn thọ cúc dại cúc lùn cúc bách nhật
cúc bạch cúc nhung cúc vàng cúc tây
cúc bông cúc bạch ngọc cúc bạch tuyết cúc bạch hồng