Từ đồng nghĩa với "bạch diện thư sinh"

học trò thanh niên sinh viên trẻ tuổi
người trẻ người học người mới người chưa có kinh nghiệm
người chưa trưởng thành người chưa chín chắn người non nớt người thiếu kinh nghiệm
người mới lớn người mới vào đời người mới ra trường người chưa từng trải
người chưa từng va chạm người chưa từng trải nghiệm người chưa từng sống người chưa từng làm việc