Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạch lạp"
nến trắng
bạch lộ
bạch
nến
ánh sáng
sáng
trắng
đèn
đèn cầy
bạch quang
bạch sắc
bạch hỏa
bạch khí
bạch tỏa
bạch diệu
bạch chiếu
bạch quang
bạch ánh
bạch tinh
bạch minh