Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạch lộ"
bạch lộ
ngày tiết
ngày lễ
thời điểm
mùa
tháng chín
thời gian
ngày
thời tiết
điểm giao mùa
lịch cổ truyền
ngày âm lịch
ngày dương lịch
thời kỳ
thời điểm chuyển giao
ngày hội
ngày quan trọng
ngày đặc biệt
ngày kỷ niệm
ngày tháng