Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạch phàn"
phèn
phèn chua
phèn đen
phèn trắng
phèn nhôm
phèn kali
phèn sắt
phèn amoni
phèn natri
phèn canxi
phèn magnesi
phèn đồng
phèn oxit
chất kết tủa
chất hóa học
hóa chất
chất phụ gia
chất tạo kết
chất tẩy
chất làm sạch