Từ đồng nghĩa với "bạch phản"

phèn chua phèn bạch phèn phèn trắng
phèn nhôm phèn kali phèn sắt phèn amoni
phèn axetat phèn citrat phèn sulfat phèn clorua
chất làm đông chất kết tủa chất khử trùng chất tẩy trắng
chất làm sạch chất bảo quản chất tạo kết cấu chất tạo màu