Từ đồng nghĩa với "bạch thoại"

văn bạch thoại ngôn ngữ nói tiếng Hán ngôn ngữ dân gian
ngôn ngữ thông dụng ngôn ngữ đời thường tiếng nói ngôn ngữ tự nhiên
ngôn ngữ giao tiếp ngôn ngữ địa phương tiếng địa phương ngôn ngữ bình dân
ngôn ngữ hiện đại ngôn ngữ xã hội ngôn ngữ văn học ngôn ngữ nghệ thuật
ngôn ngữ học ngôn ngữ viết văn nói văn tự nhiên