Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạch tuyết"
trắng
sáng
tinh khiết
nguyên sơ
trong sạch
bạch
ngọc
mịn màng
đẹp
thánh thiện
huyền bí
thanh khiết
băng
tuyết
mát mẻ
dịu dàng
nhẹ nhàng
lấp lánh
rực rỡ
tuyệt đẹp