Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạch đương"
bạch đương
bạch dương
bạch tùng
bạch ngọc
bạch mai
bạch hoa
bạch thược
bạch lan
bạch kim
bạch y
bạch hạc
bạch vân
bạch nhãn
bạch tạng
bạch phượng
bạch xà
bạch cúc
bạch bì
bạch thạch
bạch diệp