Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạch đậu khấu"
đậu khấu
hạt tiêu
gừng
thảo mộc
gia vị
bạch chỉ
hương liệu
bạch hoa
bạch ngọc
bạch tật lê
bạch đậu
bạch thảo
bạch hương
bạch nhãn
bạch sâm
bạch tùng
bạch ngọc lan
bạch đậu khấu nâu
bạch đậu khấu đen
bạch đậu khấu trắng