Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạch đới"
khí hư
khí tiết
dịch tiết
huyết trắng
huyết dịch
bạch hạc
bạch hoa
bạch thược
bạch đậu khấu
bạch ngọc
bạch tật lê
bạch lan
bạch bì
bạch thược dược
bạch phượng
bạch ngọc lan
bạch hoa xà
bạch bì hương
bạch đới thảo
bạch đới hoa