Từ đồng nghĩa với "bạclót"

bạc lót bạc đỡ bạc trượt bạc chịu lực
bạc quay bạc trục bạc ổ bạc lăn
bạc dẫn hướng bạc chống mài mòn bạc chịu nhiệt bạc chịu áp lực
bạc bôi trơn bạc lót trục bạc lót ổ bạc lót máy
bạc lót động cơ bạc lót bánh xe bạc lót khớp bạc lót cơ khí