Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạclót"
bạc lót
bạc đỡ
bạc trượt
bạc chịu lực
bạc quay
bạc trục
bạc ổ
bạc lăn
bạc dẫn hướng
bạc chống mài mòn
bạc chịu nhiệt
bạc chịu áp lực
bạc bôi trơn
bạc lót trục
bạc lót ổ
bạc lót máy
bạc lót động cơ
bạc lót bánh xe
bạc lót khớp
bạc lót cơ khí