Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạcmày"
khỉ
khỉ đuôi dài
khỉ mặt trăng
khỉ đuôi ngắn
khỉ mũi hếch
khỉ đen
khỉ lông đen
khỉ hoang dã
vọc
vọc bông lau
động vật
động vật có vú
động vật hoang dã
linh trưởng
vượn
khỉ vàng
khỉ đuôi dài châu Á
khỉ châu Phi
khỉ mũi hếch châu Á
khỉ mặt đỏ