Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bại bính"
thua trận
quân lính
bại trận
thất bại
đầu hàng
hạ gục
bị đánh bại
thua cuộc
không còn sức chiến đấu
bị tiêu diệt
bị tấn công
bị thất thế
bị đánh
bị thua
bị dồn vào chân tường
bị áp đảo
bị chèn ép
bị tổn thất
bị rút lui
bị tan rã