Từ đồng nghĩa với "bại bính"

thua trận quân lính bại trận thất bại
đầu hàng hạ gục bị đánh bại thua cuộc
không còn sức chiến đấu bị tiêu diệt bị tấn công bị thất thế
bị đánh bị thua bị dồn vào chân tường bị áp đảo
bị chèn ép bị tổn thất bị rút lui bị tan rã