Từ đồng nghĩa với "bại liệt"

tê liệt không cử động bất động mất khả năng vận động
mất sức yếu ớt hạn chế vận động
đau nhức bại tàn phế khuyết tật
bất lực khó khăn trong vận động giảm khả năng vận động mất khả năng
tê bì đau yếu khó cử động bại não