Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạn vàng"
bạn thân
bạn chí
bạn tri kỷ
bạn tốt
bạn bè
bạn tâm giao
bạn đồng hành
bạn thân thiết
bạn quý
bạn đồng minh
bạn tâm đắc
bạn thân mến
bạn thân yêu
bạn đồng tâm
bạn đồng cảm
bạn thân thiết nhất
bạn thân nhất
bạn tri âm
bạn đồng chí
bạn tâm huyết