Từ đồng nghĩa với "bạng nhạng"

bạc nhạc bạc nhẽo bạc bẽo bạc phếch
bạc nhược bạc nhang bạc nhát bạc nhẽo
bạc nhạt bạc nham bạc nhục bạc nhờn
bạc nhờ bạc nháo bạc nhá bạc nháo
bạc nháo bạc nháo bạc nháo bạc nháo