Từ đồng nghĩa với "bạnh"

bạnh rộng to dày
mập bự khổng lồ vạm vỡ
cồng kềnh đồ sộ phình phình to
bành trướng bành bạnh quai hàm cằm bạnh
cổ bạnh bành cổ bành ra bành bạnh