Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạo ngược"
bạo ngược
độc ác
chế độ độc tài
chủ nghĩa độc tài
chủ nghĩa toàn trị
chế độ chuyên quyền
sự chuyên chế
khủng bố
áp bức
cưỡng bức
thống trị
chế độ một người
hành động bạo ngược
tàn ác
bạo lực
bạo phát
đàn áp
sự áp bức
sự tàn bạo
sự khủng bố