Từ đồng nghĩa với "bạo phổi"

gan dạ dũng cảm táo bạo mạnh dạn
liều lĩnh can đảm không sợ hãi dám nghĩ dám làm
mạo hiểm quyết đoán không ngại bạo gan
bạo dạn tự tin không e ngại dám làm
dám nói thẳng thắn trực tiếp không kiêng nể