Từ đồng nghĩa với "bạo thiên nghịch địa"

bạo nghịch bạo lực bạo tàn bạo ngược
bạo hành bạo động bạo phổi bạo chúa
bạo phát bạo mồm bạo miệng bạo dạn
bạo gan bạo tay bạo bạo bạo báng
bạo cường bạo tợn bạo khinh bạo tàn ác