Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạo ăn bạo nói"
bạo dạn
mạnh dạn
dám nói
thẳng thắn
trực tiếp
không ngại
không e ngại
táo bạo
can đảm
dũng cảm
mạo hiểm
không sợ hãi
nói thẳng
nói thật
nói ra
bạo miệng
bạo gan
bạo lực
bạo phổi
bạo bệnh