Từ đồng nghĩa với "bạo động"

bạo loạn bạo lực tấn công đụng độ
khủng bố cuồng nộ đấu tranh rối loạn
đàn áp tàn bạo đổ máu nổi dậy
xung đột bất ổn phản kháng bạo động chính trị
xáo trộn bất mãn bạo hành gây rối