Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạo động"
bạo loạn
bạo lực
tấn công
đụng độ
khủng bố
cuồng nộ
đấu tranh
rối loạn
đàn áp
tàn bạo
đổ máu
nổi dậy
xung đột
bất ổn
phản kháng
bạo động chính trị
xáo trộn
bất mãn
bạo hành
gây rối