Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bạtmạng"
bạt mạng
liều lĩnh
không kiêng nể
vô tư
không suy nghĩ
táo bạo
mạo hiểm
không chần chừ
thích ứng
không ngại
dám nghĩ dám làm
tự do
không ràng buộc
vô tư lự
không lo lắng
thích chơi
thích sống
không quan tâm
không để ý
không bận tâm