Từ đồng nghĩa với "bạtmạng"

bạt mạng liều lĩnh không kiêng nể vô tư
không suy nghĩ táo bạo mạo hiểm không chần chừ
thích ứng không ngại dám nghĩ dám làm tự do
không ràng buộc vô tư lự không lo lắng thích chơi
thích sống không quan tâm không để ý không bận tâm