Từ đồng nghĩa với "bạttử"

bạt mạng bạt nhược bạt tán bạt hẳn
bạt bẽo bạt bùng bạt ngàn bạt vờ
bạt bẽ bạt bùng bùng bạt bạt bạt bạt bùng
bạt bạt nhược bạt bạt tán bạt bạt hẳn bạt bạt ngàn
bạt bạt vờ bạt bạt bẽ bạt bạt bùng bùng bạt bạt bẽo