Từ đồng nghĩa với "bả vai"

bờ vai vai khớp vai xương bả vai
miếng thịt vai vai áo vai chai vai núi
gánh vác lên vai gánh trách nhiệm chịu đựng
mang theo bồng súng đảm nhận om
che bằng vai cánh tay cơ vai đầu vai