Từ đồng nghĩa với "bải trí"

trang trí bày biện sắp đặt bài trí
trang hoàng trang sức trang điểm trang hoàng
bố trí sắp xếp tổ chức kiến trúc
thiết kế phối cảnh trang trí nội thất trang trí ngoại thất
trang trí không gian trang trí lễ hội trang trí sự kiện trang trí tiệc