Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bải trí"
trang trí
bày biện
sắp đặt
bài trí
trang hoàng
trang sức
trang điểm
trang hoàng
bố trí
sắp xếp
tổ chức
kiến trúc
thiết kế
phối cảnh
trang trí nội thất
trang trí ngoại thất
trang trí không gian
trang trí lễ hội
trang trí sự kiện
trang trí tiệc