Từ đồng nghĩa với "bản chác"

bắn bắn chác bắn tỉa bắn phá
bắn xả bắn đạn bắn súng bắn ra
bắn vào bắn nhắm bắn lén bắn chớp
bắn vung bắn loạn bắn bừa bắn bậy
bắn lung tung bắn tán loạn bắn không trúng bắn vội