Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bản kẽm"
bản in
bản mẫu
bản vẽ
bản đồ
bản sao
bản phác
bản thiết kế
bản chép
bản hình
bản khắc
bản in nổi
bản in chìm
bản in màu
bản in đen trắng
bản in kỹ thuật số
bản in offset
bản in thạch bản
bản in lưới
bản in 3D
bản in tĩnh