Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bản lĩnh"
dũng cảm
kiên cường
quyết đoán
tự tin
mạnh mẽ
cương quyết
độc lập
tự chủ
bền bỉ
kiên định
dũng khí
tinh thần
thái độ
sáng suốt
tự lập
chủ động
tự tin
khả năng
tinh thần tự chủ
tinh thần độc lập