Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bản mặt"
bộ mặt
mặt mũi
diện mạo
hình dáng
vẻ bề ngoài
bản sao
mẫu vật
mẫu hình
hình mẫu
mẫu mực
bản mẫu
bản sao chép
bản in
bản vẽ
bản đồ
bản thiết kế
bản phác thảo
bản sao lưu
bản sao nguyên bản
bản sao điện tử