Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bản ngã"
cái tôi
bản thân
tự tôn
tự trọng
kiêu hãnh
tự phụ
lòng tự trọng
tự hào về bản thân
kiêu ngạo
tâm lý
phong cách bản thân
chủ nghĩa ích kỷ
tự ngưỡng mộ
cái tôi cá nhân
tính cách
cảm giác tự tin
tự tin
tự ái
tự kỷ
cảm giác bản thân