Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bản quyền"
quyền
đặc quyền
giấy phép
cấp phép
chứng nhận
đăng ký
ủy quyền
sự cho phép
người được cấp phép
cấp giấy phép
quyền sở hữu trí tuệ
quyền tác giả
quyền sử dụng
quyền lợi
hợp đồng
điều lệ
quy định
thỏa thuận
giấy chứng nhận
quyền kiểm soát