Từ đồng nghĩa với "bản rộn"

bận rộn bận bịu bận tâm bận việc
bận trộn bận rộn quá bận bị bận rộn suốt
bận rộn liên miên bận rộn không ngơi bận rộn cả ngày bận rộn tối ngày
bận rộn triền miên bận rộn không dứt bận rộn chồng chất bận rộn mệt mỏi
bận rộn vất vả bận rộn ngập đầu bận rộn lắm bận rộn xô bồ