Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bản đạp"
bàn đạp
điểm tựa
chân đạp
bệ đỡ
nền tảng
điểm khởi đầu
vị trí
cơ sở
điểm xuất phát
bậc thang
nấc thang
điểm dừng
điểm hỗ trợ
điểm nhấn
điểm giao
điểm tiếp xúc
điểm kết nối
điểm chuyển tiếp
điểm tấn công
điểm chiến lược